Kết quả Elfsborg vs Mjallby AIF, 19h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.5
0.92U 2.5
0.941
1.80X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs Mjallby AIF
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Elfsborg vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
20'0-1
Nicklas Rojkjaer
-
29'0-2
Herman Johansson (Assist:Elliot Stroud)
-
60'Taylor Silverholt (Assist:Besfort Zeneli)1-2
-
66'1-2Uba Charles
Herman Johansson -
66'1-2Alexander Johansson
Jacob Bergstrom -
74'Ari Sigurpalsson
Gottfrid Rapp1-2 -
74'Frederik Ihler
Taylor Silverholt1-2 -
74'Julius Magnusson1-2
-
75'1-2Bork Classonn Bang-Kittilsen
Abdoulie Manneh -
78'Ari Sigurpalsson (Assist:Simon Hedlund)2-2
-
86'2-2Ludwig Malachowski Thorell
Viktor Gustafsson -
86'2-2Tony Miettinen
Abdullah Iqbal -
90'Rasmus Wikstrom2-2
-
Elfsborg vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg4-3-331Isak Pettersson23Niklas Hult2Terry Yegbe8Sebastian Holmen6Rasmus Wikstrom27Besfort Zeneli10Simon Olsson18Julius Magnusson15Simon Hedlund11Taylor Silverholt20Gottfrid Rapp18Jacob Bergstrom14Herman Johansson7Viktor Gustafsson19Abdoulie Manneh22Jesper Gustavsson10Nicklas Rojkjaer4Axel Noren13Jakob Kiilerich5Abdullah Iqbal17Elliot Stroud1Noel Tornqvist
- Đội hình dự bị
-
28Frode Aronsson4Daniel Granli30Lucas Hagg Johansson16Altti Hellemaa24Frederik Ihler19Rami Kaib13Johan Larsson26Ludvig Richtner25Ari SigurpalssonBork Classonn Bang-Kittilsen 15Uba Charles 26Alexander Johansson 16Calvin Kabuye 9Romeo Leandersson 39Alexander Lundin 35Tony Miettinen 33Ludwig Malachowski Thorell 6Ludvig Tidstrand 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
ElfsborgMjallby AIF
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt12
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
446Số đường chuyền544
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công4
-
-
11Đánh chặn3
-
-
12Ném biên16
-
-
8Thử thách3
-
-
18Long pass21
-
-
112Pha tấn công82
-
-
75Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Hammarby | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Hacken | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | IFK Norrkoping FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mjallby AIF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | AIK Solna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Osters IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
13 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | IFK Goteborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Halmstads | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển