Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lugano vs Lausanne Sports, 22h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 18

  • Lugano vs Lausanne Sports: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Alvyn Sanches (Assist:Koba Koindredi)
  • 21'
    Renato Steffen
    0-1
  • 44'
    0-1
    Koba Koindredi
  • 45'
    0-2
    goal Noe Dussenne
  • 45'
    Albian Hajdari
    0-2
  • 52'
    Amir Saipi
    0-2
  • 52'
    0-2
    Teddy Okou
  • 54'
    0-2
    Abdou Karim Sow
  • 54'
    0-2
    Noe Dussenne
  • 58'
    Mattia Bottani  
    Yanis Cimignani  
    0-2
  • 58'
    Roman Macek  
    Hadj Mahmoud  
    0-2
  • 58'
    Milton Valenzuela  
    Martim Marques  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Antoine Bernede
     Koba Koindredi
  • 68'
    Kacper Przybylko goal 
    1-2
  • 69'
    Hicham Mahou  
    Daniel dos Santos Barros  
    1-2
  • 72'
    1-2
     Mamadou Kaly Sene
     Alban Ajdini
  • 72'
    1-2
     Konrad de la Fuente
     Teddy Okou
  • 83'
    1-2
     Olivier Custodio
     Fousseni Diabate
  • 83'
    1-2
     Kevin Mouanga
     Abdou Karim Sow
  • 85'
    1-3
    goal Noe Dussenne
  • 86'
    Lars Lukas Mai  
    Mattia Zanotti  
    1-3
  • 90'
    Kacper Przybylko
    1-3
  • 90'
    1-4
    goal Mamadou Kaly Sene
  • 90'
    1-4
    Mamadou Kaly Sene
  • Lugano vs Lausanne Sports: Đội hình chính và dự bị

  • Lugano4-2-3-1
    1
    Amir Saipi
    26
    Martim Marques
    5
    Albian Hajdari
    6
    Antonios Papadopoulos
    46
    Mattia Zanotti
    20
    Ousmane Doumbia
    29
    Hadj Mahmoud
    21
    Yanis Cimignani
    27
    Daniel dos Santos Barros
    11
    Renato Steffen
    93
    Kacper Przybylko
    92
    Teddy Okou
    7
    Alban Ajdini
    11
    Fousseni Diabate
    80
    Alvyn Sanches
    8
    Jamie Roche
    5
    Koba Koindredi
    34
    Raoul Giger
    71
    Abdou Karim Sow
    6
    Noe Dussenne
    18
    Morgan Poaty
    25
    Karlo Letica
    Lausanne Sports4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Mattia Bottani
    2Zachary Brault-Guillard
    22Ayman El Wafi
    7Roman Macek
    18Hicham Mahou
    17Lars Lukas Mai
    58Sebastian Osigwe Ogenna
    23Milton Valenzuela
    Antoine Bernede 24
    Diogo Carraco 21
    Thomas Castella 1
    Olivier Custodio 10
    Konrad de la Fuente 23
    Kevin Mouanga 14
    Fabricio Oviedo 39
    Manuel Polster 43
    Mamadou Kaly Sene 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattia Croci-Torti
    Ilija Borenovic
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Lugano vs Lausanne Sports: Số liệu thống kê

  • Lugano
    Lausanne Sports
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 42
    Long pass
    20
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs