Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Young Boys vs Lugano, 22h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 14

  • Young Boys vs Lugano: Diễn biến chính

  • 19'
    Cedric Jan Itten goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Mattia Bottani
  • 24'
    1-0
    Milton Valenzuela
  • 33'
    1-1
    goal Anto Grgic
  • 46'
    Kastriot Imeri  
    Cheikh Niasse  
    1-1
  • 46'
    Elia Meschack
    1-1
  • 54'
    1-1
    Uran Bislimi
  • 59'
    1-1
     Hadj Mahmoud
     Ousmane Doumbia
  • 59'
    1-1
     Shkelqim Vladi
     Kacper Przybylko
  • 65'
    Lukasz Lakomy
    1-1
  • 65'
    1-1
     Yanis Cimignani
     Mattia Bottani
  • 67'
    1-1
    Hadj Mahmoud
  • 67'
    Jaouen Hadjam
    1-1
  • 73'
    Lewin Blum  
    Jaouen Hadjam  
    1-1
  • 76'
    Alan Virginius (Assist:Kastriot Imeri) goal 
    2-1
  • 80'
    Silvere Ganvoula Mboussy  
    Alan Virginius  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Martim Marques
     Milton Valenzuela
  • 82'
    2-1
     Daniel dos Santos Barros
     Anto Grgic
  • 86'
    2-1
    Mattia Zanotti
  • 88'
    2-1
    Hadj Mahmoud
  • 90'
    2-1
    Shkelqim Vladi
  • Young Boys vs Lugano: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-4-2
    26
    David von Ballmoos
    3
    Jaouen Hadjam
    5
    Anel Husic
    30
    Sandro Lauper
    24
    Zachary Athekame
    21
    Alan Virginius
    20
    Cheikh Niasse
    8
    Lukasz Lakomy
    39
    Darian Males
    15
    Elia Meschack
    9
    Cedric Jan Itten
    11
    Renato Steffen
    93
    Kacper Przybylko
    10
    Mattia Bottani
    20
    Ousmane Doumbia
    8
    Anto Grgic
    25
    Uran Bislimi
    46
    Mattia Zanotti
    17
    Lars Lukas Mai
    5
    Albian Hajdari
    23
    Milton Valenzuela
    1
    Amir Saipi
    Lugano4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Lewin Blum
    65Jacques Bomo
    11Ebrima Colley
    35Silvere Ganvoula Mboussy
    10Kastriot Imeri
    33Marvin Keller
    66Rhodri Smith
    56Felix Emmanuel Tsimba
    Hadj Mahmoud 29
    Zachary Brault-Guillard 2
    Yanis Cimignani 21
    Daniel dos Santos Barros 27
    Hicham Mahou 18
    Martim Marques 26
    Sebastian Osigwe Ogenna 58
    Antonios Papadopoulos 6
    Shkelqim Vladi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Mattia Croci-Torti
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Young Boys vs Lugano: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    Lugano
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs