Kết quả Aarau vs Neuchatel Xamax, 02h15 ngày 08/03
Kết quả Aarau vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Aarau vs Neuchatel Xamax
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.92O 3
0.93U 3
0.891
1.70X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 25
-
Aarau vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
22'Serge Muller (Assist:Valon Fazliu)1-0
-
28'1-0Kenan Fatkic
-
84'Serge Muller2-0
-
90'Esey Gebreyesus2-0
-
90'Marcin Dickenmann2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
AarauNeuchatel Xamax
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
369Số đường chuyền401
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn7
-
-
35Ném biên23
-
-
14Thử thách10
-
-
17Long pass30
-
-
137Pha tấn công132
-
-
70Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 53 | T T T H H H |
2 | Thun | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 32 | 17 | 53 | T H T H T B |
3 | Etoile Carouge | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T T H H T |
4 | Stade Ouchy | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B T B B T T |
5 | Vaduz | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 36 | 6 | 36 | T B B T H T |
7 | Neuchatel Xamax | 28 | 11 | 3 | 14 | 48 | 51 | -3 | 36 | T H B T B T |
8 | Bellinzona | 28 | 7 | 9 | 12 | 31 | 42 | -11 | 30 | H H B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | T H B B T B |
10 | Schaffhausen | 28 | 6 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 24 | B B H T B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation