Kết quả Stade Ouchy vs Aarau, 02h15 ngày 08/02
Kết quả Stade Ouchy vs Aarau
Đối đầu Stade Ouchy vs Aarau
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Aarau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.92O 2.75
0.87U 2.75
0.971
2.50X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Ouchy vs Aarau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 21
-
Stade Ouchy vs Aarau: Diễn biến chính
-
2'Axel Kayombo (Assist:Romeo Beney)1-0
-
10'Michael Heule (Assist:Lucas Pos)2-0
-
13'Ryan Kadima2-0
-
34'2-0Izer Aliu
-
34'Dany Da Silva2-0
-
38'2-0Sofian Bahloul
-
50'2-1
Nikola Gjorgjev (Assist:Marcin Dickenmann)
-
55'Romeo Beney2-1
-
56'2-2
Yannick Toure (Assist:Mamadou Fofana)
-
67'Mickael Nanizayamo2-2
-
67'2-3
Yannick Toure (Assist:Nikola Gjorgjev)
-
72'2-4
Sofian Bahloul
-
82'2-4Marcin Dickenmann
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Ouchy vs Aarau: Số liệu thống kê
-
Stade OuchyAarau
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
18Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
347Số đường chuyền486
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị6
-
-
4Cứu thua3
-
-
28Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn7
-
-
16Ném biên24
-
-
3Thử thách10
-
-
29Long pass22
-
-
82Pha tấn công91
-
-
30Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 34 | 20 | 9 | 5 | 68 | 36 | 32 | 69 | T T T T T H |
2 | Aarau | 34 | 15 | 12 | 7 | 59 | 43 | 16 | 57 | H H H H B B |
3 | Etoile Carouge | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 43 | 14 | 54 | T H B B B T |
4 | Vaduz | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 47 | 0 | 48 | T B H T B H |
5 | Stade Ouchy | 34 | 12 | 11 | 11 | 50 | 43 | 7 | 47 | H T H B T H |
6 | FC Wil 1900 | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 53 | 2 | 47 | T H B H T T |
7 | Bellinzona | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 55 | -13 | 41 | B T T H T H |
8 | Neuchatel Xamax | 34 | 11 | 5 | 18 | 52 | 61 | -9 | 38 | B H H B B B |
9 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 5 | 19 | 42 | 65 | -23 | 35 | B B B T T T |
10 | Schaffhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 39 | 65 | -26 | 28 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation