Kết quả FC Kosova Zurich vs FC St.Gallen U21, 21h00 ngày 26/10
Kết quả FC Kosova Zurich vs FC St.Gallen U21
Đối đầu FC Kosova Zurich vs FC St.Gallen U21
Phong độ FC Kosova Zurich gần đây
Phong độ FC St.Gallen U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kosova Zurich vs FC St.Gallen U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 12
-
FC Kosova Zurich vs FC St.Gallen U21: Diễn biến chính
-
23'0-1Alessandro Vogt
-
45'0-1Sergio Correia
-
59'Renato Spahiu1-1
-
60'Rodriguez Roberto1-1
-
66'Salvatore Rubortone1-1
-
66'Ruhan Foniqi1-1
-
66'1-1Etienne Parente
-
66'Bela Dumrath(OW)2-1
-
75'Salvatore Rubortone2-1
-
77'2-2Nando Ruegg
-
86'2-3Hakija Canoski
-
88'2-4Hakija Canoski
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Kosova Zurich vs FC St.Gallen U21: Số liệu thống kê
-
FC Kosova ZurichFC St.Gallen U21
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 18 | 12 | 3 | 3 | 39 | 25 | 14 | 39 | T T T H T B |
2 | Breitenrain | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T B T T B T |
3 | Kriens | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 25 | 10 | 32 | T T T B T T |
4 | Basuli B team | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T H H T |
5 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | T B H B B T |
6 | Vevey Sports | 18 | 7 | 7 | 4 | 38 | 37 | 1 | 28 | B H T T H T |
7 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
8 | FC Luzern U21 | 18 | 7 | 5 | 6 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H T H T T |
9 | Zurich B team | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 24 | B H T T H B |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
12 | Young Boys U21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B T T B B |
13 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
14 | Delemont | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 26 | -4 | 18 | B B T B T T |
15 | FC Paradiso | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18 | B B B B T T |
16 | Baden | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B B B |
17 | Bavois | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 16 | B H B B B B |
18 | Lugano U21 | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 31 | -12 | 16 | B T H H B B |