Đối đầu Stade Nyonnais vs Bellinzona, 01h30 ngày 29/3
Kết quả Stade Nyonnais vs Bellinzona
Đối đầu Stade Nyonnais vs Bellinzona
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Nyonnais vs Bellinzona
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Bellinzona trước đây
-
01/12/2024Bellinzona1 - 1Stade Nyonnais0 - 0D
-
27/07/2024Stade Nyonnais2 - 1Bellinzona0 - 1W
-
09/05/2024Stade Nyonnais1 - 3Bellinzona1 - 1L
-
10/03/2024Bellinzona0 - 2Stade Nyonnais0 - 1W
-
28/10/2023Stade Nyonnais2 - 3Bellinzona0 - 0L
-
01/10/2023Bellinzona1 - 0Stade Nyonnais0 - 0L
-
04/06/2022Stade Nyonnais1 - 2Bellinzona1 - 0L
-
23/04/2022Bellinzona2 - 1Stade Nyonnais0 - 1L
-
06/11/2021Stade Nyonnais4 - 1Bellinzona1 - 0W
-
26/09/2020Stade Nyonnais1 - 1Bellinzona0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Nyonnais vs Bellinzona
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Bellinzona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Bellinzona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 3 Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Nyonnais vs Bellinzona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Nyonnais (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Stade Nyonnais (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
Thắng: là số trận Stade Nyonnais thắng
Bại: là số trận Stade Nyonnais thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Nyonnais và Bellinzona trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 28 | 19 | 51 | T T T T T H |
2 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 36 | -1 | 37 | T H B B H T |
5 | FC Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B T H |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 47 | -6 | 33 | B H T H B T |
7 | Stade Ouchy | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B T B T B B |
8 | Bellinzona | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 29 | B B H H B B |
9 | Schaffhausen | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H B B H T |
10 | Stade Nyonnais | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 23 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: