Đối đầu Schaffhausen vs FC Wil 1900, 01h30 ngày 29/3
Kết quả Schaffhausen vs FC Wil 1900
Đối đầu Schaffhausen vs FC Wil 1900
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs FC Wil 1900
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs FC Wil 1900 trước đây
-
10/11/2024FC Wil 19002 - 2Schaffhausen1 - 1D
-
28/09/2024Schaffhausen0 - 2FC Wil 19000 - 1L
-
27/04/2024FC Wil 19000 - 1Schaffhausen0 - 0W
-
03/02/2024Schaffhausen3 - 2FC Wil 19003 - 0W
-
31/01/2024FC Wil 19002 - 0Schaffhausen0 - 0L
-
05/08/2023Schaffhausen1 - 3FC Wil 19000 - 2L
-
22/04/2023FC Wil 19003 - 1Schaffhausen2 - 0L
-
01/04/2023Schaffhausen4 - 1FC Wil 19003 - 1W
-
29/10/2022FC Wil 19004 - 3Schaffhausen1 - 0L
-
06/08/2022Schaffhausen0 - 1FC Wil 19000 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs FC Wil 1900
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs FC Wil 1900: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs FC Wil 1900: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs FC Wil 1900: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Schaffhausen (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và FC Wil 1900 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 28 | 19 | 51 | T T T T T H |
2 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 36 | -1 | 37 | T H B B H T |
5 | FC Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B T H |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 47 | -6 | 33 | B H T H B T |
7 | Stade Ouchy | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B T B T B B |
8 | Bellinzona | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 29 | B B H H B B |
9 | Schaffhausen | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H B B H T |
10 | Stade Nyonnais | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 23 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: