Đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax, 02h15 ngày 29/3
Kết quả Thun vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Thun vs Neuchatel Xamax
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax trước đây
-
23/11/2024Neuchatel Xamax2 - 3Thun1 - 0W
-
28/09/2024Thun1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0W
-
06/04/2024Thun4 - 0Neuchatel Xamax0 - 0W
-
24/02/2024Neuchatel Xamax4 - 0Thun1 - 0L
-
07/10/2023Thun1 - 1Neuchatel Xamax1 - 0D
-
12/08/2023Neuchatel Xamax4 - 0Thun1 - 0L
-
29/04/2023Neuchatel Xamax1 - 1Thun0 - 0D
-
05/02/2023Thun1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0W
-
29/10/2022Neuchatel Xamax2 - 2Thun0 - 1D
-
01/10/2022Thun2 - 1Neuchatel Xamax1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thun vs Neuchatel Xamax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thun (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Thun (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
Thắng: là số trận Thun thắng
Bại: là số trận Thun thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thun và Neuchatel Xamax trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 28 | 19 | 51 | T T T T T H |
2 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 36 | -1 | 37 | T H B B H T |
5 | FC Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B T H |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 47 | -6 | 33 | B H T H B T |
7 | Stade Ouchy | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B T B T B B |
8 | Bellinzona | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 29 | B B H H B B |
9 | Schaffhausen | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H B B H T |
10 | Stade Nyonnais | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 23 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: