Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Zurich vs Young Boys, 00h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 13

  • FC Zurich vs Young Boys: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
     Lewin Blum
     Abdu Conte
  • 55'
    Rodrigo Conceicao
    0-0
  • 58'
    Nemanja Tosic  
    Junior Ligue  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Ebrima Colley
     Elia Meschack
  • 62'
    0-0
     Kastriot Imeri
     Alan Virginius
  • 64'
    Umeh Emmanuel  
    Jonathan Okita  
    0-0
  • 65'
    Samuel Ballet  
    Rodrigo Conceicao  
    0-0
  • 73'
    0-0
    Kastriot Imeri
  • 79'
    0-0
    Filip Ugrinic
  • 79'
    0-0
    Joel Almada Monteiro
  • 83'
    0-0
     Cheikh Niasse
     Filip Ugrinic
  • 83'
    0-0
     Silvere Ganvoula Mboussy
     Cedric Jan Itten
  • 86'
    0-0
    Ebrima Colley
  • FC Zurich vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị

  • FC Zurich3-4-2-1
    25
    Yanick Brecher
    31
    Mirlind Kryeziu
    5
    Mariano Gomez
    24
    Nikola Katic
    20
    Junior Ligue
    7
    Bledian Krasniqi
    12
    Ifeanyi Matthew
    27
    Rodrigo Conceicao
    11
    Jonathan Okita
    23
    Mounir Chouiar
    9
    Juan Jose Perea Mendoza
    15
    Elia Meschack
    9
    Cedric Jan Itten
    77
    Joel Almada Monteiro
    7
    Filip Ugrinic
    8
    Lukasz Lakomy
    21
    Alan Virginius
    24
    Zachary Athekame
    30
    Sandro Lauper
    23
    Loris Benito
    22
    Abdu Conte
    26
    David von Ballmoos
    Young Boys4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Daniel Afriyie
    8Samuel Ballet
    17Cheick Conde
    21Umeh Emmanuel
    2Lindrit Kamberi
    1Zivko Kostadinovic
    26Jahnoah Markelo
    22Armstrong Okoflex
    3Nemanja Tosic
    Lewin Blum 27
    Ebrima Colley 11
    Sadin Crnovrsanin 50
    Silvere Ganvoula Mboussy 35
    Anel Husic 5
    Kastriot Imeri 10
    Marvin Keller 33
    Darian Males 39
    Cheikh Niasse 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Raphael Wicky
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • FC Zurich vs Young Boys: Số liệu thống kê

  • FC Zurich
    Young Boys
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    346
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    42
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 30
    Long pass
    30
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs