Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Lausanne Sports vs Grasshopper, 23h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 11

  • Lausanne Sports vs Grasshopper: Diễn biến chính

  • 2'
    Alvyn Sanches goal 
    1-0
  • 15'
    Kevin Mouanga  
    Raoul Giger  
    1-0
  • 28'
    1-0
    Tim Meyer
  • 42'
    1-0
    Amir Abrashi
  • 57'
    1-0
    Saulo Decarli
  • 63'
    Koba Koindredi
    1-0
  • 64'
    1-0
     Pascal Schurpf
     Tomas Veron Lupi
  • 64'
    1-0
     Nikolas Muci
     Sonny Kittel
  • 64'
    1-0
     Filipe de Carvalho Ferreira
     Awer Mabil
  • 69'
    Mamadou Kaly Sene  
    Alban Ajdini  
    1-0
  • 70'
    Antoine Bernede  
    Koba Koindredi  
    1-0
  • 70'
    Konrad de la Fuente  
    Teddy Okou  
    1-0
  • 72'
    1-0
    Pascal Schurpf
  • 78'
    Konrad de la Fuente
    1-0
  • 79'
    1-0
     Adama Bojang
     Young-Jun Lee
  • 80'
    Kevin Mouanga goal 
    2-0
  • 83'
    Karlo Letica
    2-0
  • 87'
    Noe Dussenne goal 
    3-0
  • 89'
    Diogo Carraco  
    Alvyn Sanches  
    3-0
  • 90'
    Diogo Carraco
    3-0
  • Lausanne Sports vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị

  • Lausanne Sports4-3-3
    25
    Karlo Letica
    18
    Morgan Poaty
    6
    Noe Dussenne
    71
    Abdou Karim Sow
    34
    Raoul Giger
    5
    Koba Koindredi
    8
    Jamie Roche
    80
    Alvyn Sanches
    11
    Fousseni Diabate
    7
    Alban Ajdini
    92
    Teddy Okou
    18
    Young-Jun Lee
    17
    Tomas Veron Lupi
    8
    Sonny Kittel
    21
    Awer Mabil
    6
    Amir Abrashi
    53
    Tim Meyer
    22
    Benno Schmitz
    15
    Ayumu Seko
    3
    Saulo Decarli
    16
    Noah Persson
    71
    Justin Hammel
    Grasshopper4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Antoine Bernede
    21Diogo Carraco
    1Thomas Castella
    23Konrad de la Fuente
    14Kevin Mouanga
    44Dircsi Ngonzo
    30Simone Pafundi
    43Manuel Polster
    9Mamadou Kaly Sene
    Dirk Abels 2
    Yannick Bettkober 58
    Adama Bojang 25
    Mathieu Choiniere 19
    Filipe de Carvalho Ferreira 77
    Manuel Kuttin 29
    Nikolas Muci 9
    Pascal Schurpf 11
    Simone Stroscio 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilija Borenovic
    Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Lausanne Sports vs Grasshopper: Số liệu thống kê

  • Lausanne Sports
    Grasshopper
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 30
    Long pass
    30
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs