Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Servette vs Young Boys, 01h30 ngày 02/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 30

  • Servette vs Young Boys: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Loris Benito
  • 38'
    0-0
     Rayan Raveloson
     Loris Benito
  • 41'
    0-1
    goal Christian Fassnacht (Assist:Filip Ugrinic)
  • 46'
    0-1
     Chris Vianney Bedia
     Cedric Jan Itten
  • 46'
    0-1
     Darian Males
     Lukasz Lakomy
  • 57'
    Enzo Crivelli  
    Alioune Ndoye  
    0-1
  • 64'
    0-1
    Sandro Lauper
  • 65'
    Timothe Cognat Penalty cancelled
    0-1
  • 72'
    0-1
     Abdu Conte
     Alan Virginius
  • 72'
    Gael Ondoua
    0-1
  • 74'
    Tiemoko Ouattara  
    Gael Ondoua  
    0-1
  • 82'
    Jérémy Guillemenot  
    Dereck Kutesa  
    0-1
  • 83'
    0-1
    Abdu Conte
  • 88'
    0-1
     Lewin Blum
     Zachary Athekame
  • 90'
    0-1
    Christian Fassnacht
  • Servette vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị

  • Servette4-2-3-1
    1
    Joel Mall
    18
    Bradley Mazikou
    25
    Kasim Adams
    4
    Steve Rouiller
    3
    Keigo Tsunemoto
    5
    Gael Ondoua
    6
    Anthony Baron
    17
    Dereck Kutesa
    8
    Timothe Cognat
    9
    Miroslav Stevanovic
    24
    Alioune Ndoye
    9
    Cedric Jan Itten
    16
    Christian Fassnacht
    21
    Alan Virginius
    24
    Zachary Athekame
    8
    Lukasz Lakomy
    7
    Filip Ugrinic
    3
    Jaouen Hadjam
    13
    Mohamed Aly Camara
    30
    Sandro Lauper
    23
    Loris Benito
    33
    Marvin Keller
    Young Boys3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Leo Besson
    27Enzo Crivelli
    28David Douline
    21Jérémy Guillemenot
    29Joseph Nonge Boende
    31Tiemoko Ouattara
    19Yoan Severin
    36Keyan Varela
    Chris Vianney Bedia 29
    Lewin Blum 27
    Miguel Chaiwa 14
    Abdu Conte 22
    Kastriot Imeri 10
    Darian Males 39
    Rayan Raveloson 45
    Felix Emmanuel Tsimba 56
    David von Ballmoos 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alain Geiger
    Raphael Wicky
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Servette vs Young Boys: Số liệu thống kê

  • Servette
    Young Boys
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 498
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 39
    Long pass
    22
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 30 14 9 7 49 40 9 51 T T T B T B
2 Basel 29 14 7 8 59 31 28 49 H H T H B T
3 Young Boys 30 14 7 9 46 35 11 49 T B T T T T
4 Lugano 30 14 6 10 47 42 5 48 B B B T B T
5 Luzern 29 13 8 8 53 45 8 47 B T H H B T
6 FC Zurich 29 13 6 10 41 40 1 45 B T T B T T
7 Lausanne Sports 29 11 7 11 46 41 5 40 H H B B T B
8 St. Gallen 29 10 9 10 42 41 1 39 B H B T B B
9 FC Sion 29 9 8 12 39 45 -6 35 T B B T H H
10 Yverdon 30 8 8 14 31 49 -18 32 B H T T H B
11 Grasshopper 29 5 12 12 29 41 -12 27 B H T B H B
12 Winterthur 29 5 5 19 28 60 -32 20 T B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs