Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả St. Gallen vs Yverdon, 22h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15

  • St. Gallen vs Yverdon: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Dimitrije Kamenovic
  • 38'
    0-0
    Jason Gnakpa
  • 52'
    0-0
    Christian Fernandes Marques
  • 56'
    0-0
    William Le Pogam
  • 58'
    Felix Mambimbi  
    Kevin Csoboth  
    0-0
  • 59'
    Willem Geubbels  
    Moustapha Cisse  
    0-0
  • 59'
    Christian Witzig  
    Chadrac Akolo  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Mauro Rodrigues
     Mitchy Ntelo
  • 64'
    Bastien Toma  
    Mihailo Stevanovic  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Dion Kacuri
     Jason Gnakpa
  • 77'
    Victor Ruiz Abril  
    Willem Geubbels  
    0-0
  • 90'
    Chima Chima Okoroji
    0-0
  • 90'
    Jordi Quintilla
    0-0
  • St. Gallen vs Yverdon: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-3-1-2
    1
    Lawrence Ati Zigi
    36
    Chima Chima Okoroji
    20
    Albert Vallci
    15
    Abdoulaye Diaby
    28
    Hugo Vandermersch
    77
    Kevin Csoboth
    64
    Mihailo Stevanovic
    8
    Jordi Quintilla
    63
    Corsin Konietzke
    10
    Chadrac Akolo
    11
    Moustapha Cisse
    11
    Mitchy Ntelo
    21
    Hugo Komano
    9
    Marley Ake
    8
    Mateusz Legowski
    10
    Boris Cespedes
    6
    William Le Pogam
    24
    Jason Gnakpa
    25
    Christian Fernandes Marques
    2
    Mohamed Tijani
    3
    Dimitrije Kamenovic
    40
    Paul Bernardoni
    Yverdon3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Konrad Faber
    9Willem Geubbels
    18Felix Mambimbi
    60Gentrit Muslija
    14Noah Yannick
    30Victor Ruiz Abril
    4Jozo Stanic
    24Bastien Toma
    7Christian Witzig
    Djibril Diop 4
    Niklas Gunnarsson 23
    Jesse Hautier 20
    Dion Kacuri 70
    Kevin Martin 22
    Ricardo Azevedo 17
    Mauro Rodrigues 7
    Fode Sylla 37
    Varol Tasar 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs Yverdon: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Yverdon
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 21
    Long pass
    40
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs