Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Young Boys vs Servette, 20h15 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 18

  • Young Boys vs Servette: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Dereck Kutesa (Assist:Usman Simbakoli)
  • 37'
    Darian Males (Assist:Cedric Jan Itten) goal 
    1-1
  • 39'
    Joel Almada Monteiro  
    Alan Virginius  
    1-1
  • 46'
    Darian Males (Assist:Sandro Lauper) goal 
    2-1
  • 49'
    2-1
     Anthony Baron
     Yoan Severin
  • 63'
    2-1
     Jérémy Guillemenot
     Gael Ondoua
  • 64'
    2-1
     Tiemoko Ouattara
     Usman Simbakoli
  • 68'
    Zachary Athekame
    2-1
  • 75'
    2-1
     Enzo Crivelli
     Miroslav Stevanovic
  • 79'
    Felix Emmanuel Tsimba  
    Silvere Ganvoula Mboussy  
    2-1
  • 82'
    Darian Males
    2-1
  • 90'
    Anel Husic  
    Filip Ugrinic  
    2-1
  • 90'
    Kastriot Imeri  
    Darian Males  
    2-1
  • Young Boys vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-4-2
    26
    David von Ballmoos
    27
    Lewin Blum
    23
    Loris Benito
    30
    Sandro Lauper
    24
    Zachary Athekame
    21
    Alan Virginius
    8
    Lukasz Lakomy
    7
    Filip Ugrinic
    39
    Darian Males
    9
    Cedric Jan Itten
    35
    Silvere Ganvoula Mboussy
    22
    Usman Simbakoli
    20
    Theo Magnin
    9
    Miroslav Stevanovic
    17
    Dereck Kutesa
    4
    Steve Rouiller
    5
    Gael Ondoua
    3
    Keigo Tsunemoto
    19
    Yoan Severin
    25
    Kasim Adams
    18
    Bradley Mazikou
    32
    Jeremy Frick
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ebrima Colley
    5Anel Husic
    10Kastriot Imeri
    42Lorin Jetzer
    33Marvin Keller
    61Janis Luthi
    77Joel Almada Monteiro
    56Felix Emmanuel Tsimba
    Anthony Baron 6
    Sofyane Bouzamoucha 23
    Enzo Crivelli 27
    Jérémy Guillemenot 21
    Joel Mall 1
    Tiemoko Ouattara 31
    Loun Srdanovic 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Young Boys vs Servette: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    Servette
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 28
    Long pass
    27
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 18 9 4 5 30 24 6 31 T B T B T B
2 Basel 18 9 3 6 40 19 21 30 T T T H H B
3 Lausanne Sports 18 9 3 6 31 22 9 30 T B T H T T
4 Luzern 18 8 5 5 33 30 3 29 T B H T B T
5 Servette 18 8 5 5 29 27 2 29 B H B T H B
6 FC Zurich 18 7 6 5 24 25 -1 27 H H B H B B
7 FC Sion 18 7 5 6 25 21 4 26 H T B T T T
8 St. Gallen 18 6 7 5 29 23 6 25 H T H B H T
9 Young Boys 18 6 5 7 25 29 -4 23 H T H T B T
10 Yverdon 18 4 5 9 16 28 -12 17 B B H B H B
11 Grasshopper 18 3 6 9 17 27 -10 15 B B H H H T
12 Winterthur 18 3 4 11 16 40 -24 13 B T H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs