Đối đầu Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC, 06h00 ngày 27/4
Kết quả Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC
Đối đầu Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC
Phong độ Prison Service FC gần đây
Phong độ La Horquetta Rangers FC gần đây
VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025: Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC
-
Giải đấu: VĐQG Trinidad và TobagoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC trước đây
-
13/01/2025La Horquetta Rangers FC0 - 0Prison Service FC0 - 0D
-
10/05/2024La Horquetta Rangers FC2 - 1Prison Service FC1 - 0L
-
29/01/2024Prison Service FC1 - 3La Horquetta Rangers FC0 - 2L
-
29/05/2023La Horquetta Rangers FC4 - 1Prison Service FC0 - 0L
-
01/04/2023Prison Service FC0 - 2La Horquetta Rangers FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trinidad và Tobago | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prison Service FC vs La Horquetta Rangers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prison Service FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Prison Service FC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prison Service FC thắng
Bại: là số trận Prison Service FC thua
Thắng: là số trận Prison Service FC thắng
Bại: là số trận Prison Service FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trinidad và Tobago mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prison Service FC và La Horquetta Rangers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trinidad và Tobago 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 17 | 15 | 2 | 0 | 66 | 17 | 49 | 47 | T T T H H T |
2 | Central FC | 17 | 12 | 1 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B T H T T T |
3 | San Juan Jabloteh | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 24 | 14 | 31 | T T B T T H |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 16 | 9 | 2 | 5 | 46 | 28 | 18 | 29 | T B H B T T |
5 | AC Port Of Spain | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 27 | H T H H B H |
6 | Club Sando | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 17 | 11 | 25 | T T H T T B |
7 | Caledonia AIA | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 39 | -12 | 24 | B H H T B B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 27 | 32 | -5 | 15 | B T B H H B |
9 | Prison Service FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B T T B H |
10 | FC Phoenix | 16 | 3 | 4 | 9 | 20 | 34 | -14 | 13 | H T H B B B |
11 | Point Fortin FC | 16 | 2 | 1 | 13 | 14 | 40 | -26 | 7 | B B B H B B |
12 | Cunupia FC | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 65 | -53 | 7 | B B B B B T |
Cập nhật: