Kết quả Beijing Guoan vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 28/09
Kết quả Beijing Guoan vs Changchun Yatai
Đối đầu Beijing Guoan vs Changchun Yatai
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202418:35
-
Changchun Yatai 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.73O 3.25
0.82U 3.25
0.881
1.48X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.85O 1.25
0.72U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Changchun Yatai
-
Sân vận động: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Beijing Guoan vs Changchun Yatai: Diễn biến chính
-
8'Cao Yongjing (Assist:Goncalo Rodrigues)1-0
-
13'1-0Lazar Rasic
-
17'1-0Yuan Mincheng
-
20'Fabio Abreu Goal Disallowed1-0
-
25'Lin Liangming2-0
-
33'Fabio Abreu3-0
-
41'Fabio Abreu (Assist:Lin Liangming)4-0
-
44'4-1Robert Beric (Assist:Dilyimit Tudi)
-
46'4-1Sun GuoLiang
Lazar Rasic -
46'4-1Zou DeHai
Wang Zhifeng -
51'Fabio Abreu5-1
-
68'Fang Hao
Cao Yongjing5-1 -
68'Liyu Yang
Lin Liangming5-1 -
71'5-1Abduhamit Abdugheni
-
72'Fang Hao6-1
-
73'Feng Boxuan
Li Lei6-1 -
73'6-1Zhang Yufeng
Dilyimit Tudi -
74'Wang Ziming
Chi Zhongguo6-1 -
79'6-1Yiran He
Zhang Huachen -
83'6-1Tian Yuda
Sergio Antonio Soler Serginho -
83'Liyu Yang Goal Disallowed6-1
-
88'Wang Ziming (Assist:Fabio Abreu)7-1
-
90'Wang Ziming (Assist:Liyu Yang)8-1
-
Beijing Guoan vs Changchun Yatai: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing Guoan4-3-31Jiaqi Han4Li Lei2Mamadou Traoré5Michael Ngadeu-Ngadjui27Wang Gang8Goncalo Rodrigues6Chi Zhongguo21Yuan Zhang11Lin Liangming29Fabio Abreu37Cao Yongjing10Sergio Antonio Soler Serginho9Robert Beric29Long Tan19Liao Chengjian6Zhang Huachen16Dilyimit Tudi24ZhiyuYan26Yuan Mincheng4Lazar Rasic2Abduhamit Abdugheni28Wang Zhifeng
- Đội hình dự bị
-
28Zhang ChengDong18Fang Hao17Liyu Yang16Feng Boxuan20Wang Ziming34Hou Sen30Shuangjie Fan3He Yupeng26Yang Bai22Yu Dabao10Zhang Xizhe19Nebijan MuhmetZou DeHai 42Sun GuoLiang 32Zhang Yufeng 20Yiran He 34Tian Yuda 15Xinyang Yang 14Wang Yaopeng 3Liu Yun 7Sabit Abdusalam 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Quique SetienHui Xie
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Guoan vs Changchun Yatai: Số liệu thống kê
-
Beijing GuoanChangchun Yatai
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút21
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
9Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
321Số đường chuyền387
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
6Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách16
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass26
-
-
52Pha tấn công104
-
-
20Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc