Kết quả Dongguan Guanlian vs Dantong Tengyue, 18h30 ngày 02/09
Kết quả Dongguan Guanlian vs Dantong Tengyue
Đối đầu Dongguan Guanlian vs Dantong Tengyue
Phong độ Dongguan Guanlian gần đây
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/09/202318:30
-
Dantong Tengyue 30
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dongguan Guanlian vs Dantong Tengyue
-
Sân vận động: Doguan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa vừa - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 21
-
Dongguan Guanlian vs Dantong Tengyue: Diễn biến chính
-
23'0-0Nur Sherzat
-
42'0-0Li ChenGuang
-
46'0-0Haisheng Gao
Hu Mingtian -
46'0-0Liu Zhizhi
Nur Sherzat -
65'Li Canming
Chen HaoWei0-0 -
74'0-0Lv Yuefeng
-
75'0-0Nu ai li·Zi ming
Thabiso Brown -
79'Ziqin Zhong
Chuqi Huang0-0 -
87'Ma Junliang
Ruan Jun0-0 -
90'0-0Zhang Liang
Li ChenGuang
-
Dongguan Guanlian vs Dantong Tengyue: Đội hình chính và dự bị
-
Dongguan Guanlian4-2-3-134Xunwei Zhang20Wang Xingqiang6Feng Xiaoting14Yao Xilong28Zhang Xingbo23Raoul Cedric Loe22Mingjian Zhao27Chen HaoWei8Ruan Jun30Chuqi Huang10Kingsley Onuegbu37Thabiso Brown9Mladen Kovacevic17Liao Wei28Lv Yuefeng25Li ChenGuang24Nur Sherzat38Hu Mingtian5Qiu Tianyi18Li Xiaoting4Yao Diran12Zhen Han
- Đội hình dự bị
-
9Zanhar Beshathan1Junxu Chen21Cui Xinglong35Mingli He18Li Canming32Ma Junliang15Delin Sun26Su Shihao11Wu Jianfei42Yuchen Wu2Sijie Zhang36Ziqin ZhongQaharman Abdukerim 44Dong Kaining 21Remi Dujardin 23Haisheng Gao 8Kou Jiahao 1Liao Haochuan 27Liu Zhizhi 40Zhang Jialun 43Zhang Liang 7Nu ai li·Zi ming 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongwei WangDan Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dongguan Guanlian vs Dantong Tengyue: Số liệu thống kê
-
Dongguan GuanlianDantong Tengyue
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua2
-
-
107Pha tấn công74
-
-
65Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 22 | 3 | 5 | 51 | 19 | 32 | 69 | T T T T T T |
2 | Qingdao Youth Island | 30 | 17 | 10 | 3 | 44 | 22 | 22 | 61 | H B T H T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 16 | 8 | 6 | 43 | 23 | 20 | 56 | H H T H T T |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 14 | 12 | 4 | 38 | 20 | 18 | 54 | B H T H T T |
5 | Nanjing City | 30 | 12 | 13 | 5 | 34 | 22 | 12 | 49 | H T B H B B |
6 | Jinan XingZhou | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 43 | H H T H B B |
7 | Dongguan Guanlian | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T B T |
8 | Yanbian Longding | 30 | 8 | 12 | 10 | 31 | 32 | -1 | 36 | H H B T T B |
9 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 40 | 2 | 35 | H B B B T B |
10 | Shenyang City Public | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 42 | -12 | 35 | H H T B B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 7 | 10 | 13 | 20 | 37 | -17 | 31 | H H T B B T |
12 | Guangzhou FC | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 43 | -12 | 30 | B T B B B B |
13 | Dantong Tengyue | 30 | 6 | 12 | 12 | 28 | 38 | -10 | 30 | H T T H B B |
14 | Suzhou Dongwu | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 28 | B H B B B B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 6 | 7 | 17 | 29 | 54 | -25 | 25 | T H B T T T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 6 | 6 | 18 | 29 | 45 | -16 | 24 | H B B T T B |
Upgrade Team
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc