Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande, 13h30 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 30

  • Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande: Diễn biến chính

  • 36'
    Du Changjie
    0-0
  • 36'
    0-0
    Bughrahan Iskandar
  • 40'
    0-0
     Askhan
     Shenping Huo
  • 43'
    0-0
    Yu Hou
  • 48'
    Yang Guiyan
    0-0
  • 61'
    Wu Yizhen  
    Li Xin  
    0-0
  • 61'
    Jacob Mensah  
    Evans Etti  
    0-0
  • 61'
    Jefferson Tavares da Silva goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
     Yang Dejiang
     Wu Yongqiang
  • 66'
    1-0
     Dachi Zhang
     Li Xingxian
  • 70'
    Zhang Jiansheng  
    Aokai Zhang  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Suowei Wei
     Junjie Wu
  • 73'
    1-0
     Jiahao Li
     Yu Hou
  • 74'
    Yu Hazohen  
    Lin Chaocan  
    1-0
  • 89'
    Yu Hazohen
    1-0
  • 90'
    1-0
    Shilong Wang
  • Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou FC: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    1
    Lin Xiang
    27
    Aokai Zhang
    38
    Tu Dongxu
    14
    Shuai Liu
    35
    Yang Guiyan
    32
    Du Changjie
    10
    Evans Etti
    11
    Li Xin
    20
    Qi Xinlei
    18
    Lin Chaocan
    29
    Jefferson Tavares da Silva
    26
    Junjie Wu
    28
    Ling Jie
    40
    Wu Yongqiang
    41
    Li Xingxian
    18
    Liao Jintao
    30
    Bughrahan Iskandar
    15
    Xu Bin
    17
    Langzhou Liu
    34
    Yu Hou
    5
    Shilong Wang
    32
    Shenping Huo
    Guangzhou FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 45Elqer Abdushukur
    13Alexander Oluwatayo Akande
    5Gao Le
    37Yu Hazohen
    39Li X.
    17Jacob Mensah
    9Sun Yue
    34Xiaofeng Wang
    6Wu Haitian
    21Wu Yizhen
    7Xi Sunbin
    22Zhang Jiansheng
    Askhan 37
    Jiahao Li 22
    Wang Wenxuan 2
    Suowei Wei 27
    Yang Dejiang 36
    Dachi Zhang 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Salva Suay
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Guangzhou Evergrande
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team