Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Foshan Nanshi vs Guangzhou Evergrande, 18h30 ngày 25/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 3

  • Foshan Nanshi vs Guangzhou Evergrande: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Yu Hou
  • 24'
    0-0
    Rimvydas Sadauskas
  • 24'
    Yao Xilong
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Yu Hou (Assist:Shijie Wang)
  • 45'
    Bowen Li  
    Yao Xilong  
    0-1
  • 46'
    Li Canming  
    Yushen Huang  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Zhixiong Zhang
     Yu Hou
  • 65'
    Hui Yao  
    Li Canming  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Zhixiong Zhang
  • 70'
    Cui Xinglong  
    Mingjian Zhao  
    0-1
  • 70'
    0-1
    Langzhou Liu
  • 71'
    Runtong Song goal 
    1-1
  • 77'
    1-1
     Abuduwahapu Ainiwaer
     Junjie Wu
  • 81'
    1-1
     Wang Wenxuan
     Juan Sebastian Penaloza Ragga
  • 81'
    1-1
     Islam Yasin
     Shijie Wang
  • Dongguan Guanlian vs Guangzhou FC: Đội hình chính và dự bị

  • Dongguan Guanlian4-2-3-1
    12
    Yang Chao
    3
    Xiangshuo Zhang
    17
    Mario Maslac
    14
    Yao Xilong
    16
    Ma Junliang
    13
    Zhang Xingbo
    23
    Wen Junjie
    8
    Yushen Huang
    4
    Mingjian Zhao
    30
    Chuqi Huang
    24
    Runtong Song
    28
    Juan Sebastian Penaloza Ragga
    9
    Juan Diego Alegria Arango
    5
    Shilong Wang
    6
    Yu Hou
    14
    Wu Yongqiang
    21
    Shijie Wang
    19
    Junjie Wu
    18
    Liao Jintao
    8
    Rimvydas Sadauskas
    3
    Langzhou Liu
    32
    Shenping Huo
    Guangzhou FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Cui Xinglong
    1Gao Yuqin
    6Gong Qiule
    25Qijia Huang
    39Bowen Li
    18Li Canming
    29Yifan Wang
    31Hui Yao
    22Zimin Ye
    19Ziqin Zhong
    Abuduwahapu Ainiwaer 11
    Askhan 1
    Yutao Bai 30
    Quanjiang Chen 4
    Eysajan Kurban 7
    Jiahao Li 22
    Weli Qurban 24
    Jie Wang 13
    Junyang Wang 27
    Wang Wenxuan 2
    Islam Yasin 12
    Zhixiong Zhang 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hongwei Wang
    Salva Suay
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Foshan Nanshi vs Guangzhou Evergrande: Số liệu thống kê

  • Foshan Nanshi
    Guangzhou Evergrande
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation