Kết quả Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu, 14h30 ngày 30/03
Kết quả Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
1.02U 2.25
0.781
3.00X
2.902
2.30Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu
-
Sân vận động: Nanhai Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 2
-
Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính
-
24'Yao Xilong0-0
-
42'0-1
Nemanja Covic
-
46'Sun Xiaobin
Yao Xilong0-1 -
46'Ou Xueqian
Chang Feiya0-1 -
57'0-2
Xulin Fan (Assist:Estrela)
-
67'Mingcan Hua
Nicolas Gabriel Albarracin Basil0-2 -
67'Chen Guokang
Chen Jie0-2 -
69'0-2Ghenifa Arafat
Xulin Fan -
75'0-2Yifan Wang
Liang Weipeng -
75'0-2Shimeng Bao
Gao Dalun -
87'0-2Jin Shang
Zhang Jingzhe -
87'0-2Zanhar Beshathan
Deng Yubiao -
87'Zhang Zhihao
Zhang Xingbo0-2
-
Dongguan Guanlian vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị
-
Dongguan Guanlian4-4-212Yang Chao13Zhang Xingbo4Luo Xin17Mario Maslac14Yao Xilong9Chang Feiya36Shi Liang15Chen Jie26Yu Yao Hsing27Junwei Zheng7Nicolas Gabriel Albarracin Basil20Xulin Fan7Nemanja Covic18Liang Weipeng11Zhang Jingzhe28Deng Yubiao6Estrela8Gao Dalun5Xu wu22Aleksandar Andrejevic26Hu Jing1Yu Liu
- Đội hình dự bị
-
6Chen Guokang35Mingli He16Mingcan Hua30Chuqi Huang21Zongyuan Liu19Ou Xueqian37Haoqing Qin29Sun Xiaobin45Feng Wei28Zhang Zhihao8Zhang Zichao11Ziqin ZhongGhenifa Arafat 42Askhan 37Shimeng Bao 17Zanhar Beshathan 13Chen Ao 29Jin Shang 16Li Xinyu 21Ma Fuyu 27Wang Xijie 2Yifan Wang 31Wen Junjie 23Zhu Yue 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongwei Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Foshan Nanshi vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê
-
Foshan NanshiSuzhou Dongwu
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
20Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
193Pha tấn công154
-
-
89Tấn công nguy hiểm98
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ShaanXi Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Suzhou Dongwu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nantong Zhiyun | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Dalian Kuncheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Shenyang City Public | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Shenzhen Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Nanjing City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
12 | Qingdao Red Lions | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
14 | Yanbian Longding | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
15 | Dongguan Guanlian | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc