Kết quả ShaanXi Union vs Dingnan Ganlian, 14h30 ngày 30/03
Kết quả ShaanXi Union vs Dingnan Ganlian
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.78O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.95X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ShaanXi Union vs Dingnan Ganlian
-
Sân vận động: Shaanxi Province Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 2
-
ShaanXi Union vs Dingnan Ganlian: Diễn biến chính
-
11'Xu Dongdong0-0
-
18'Oussama Darfalou (Assist:Shijie Wang)1-0
-
45'Yan Yu (Assist:Constantin Reiner)2-0
-
45'2-0David Mateos Ramajo
-
46'2-0Xu Jiajun
Zhang Jiansheng -
46'2-0Fan Bojian
Zhou Pinxi -
46'2-0Nizamdin Ependi
Zhang Zimin -
50'Hu Mingtian (Assist:Yan Yu)3-0
-
63'3-0Chenghao Ma
Shi Tang -
69'Zhang Yuxuan3-0
-
78'3-0Li Boyang
Zhu Jiaxuan -
82'Tan Kaiyuan
Chen Yanpu3-0 -
83'Wang Weipu
Zhang Yuxuan3-0 -
83'Xie Zhiwei
Ruan Jun3-0 -
90'Wang Weipu3-0
-
90'3-1
Erikys da Silva Ferreira
-
90'Wei Yuren
Yan Yu3-1
-
ShaanXi Union vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị
-
ShaanXi Union5-3-228Zhou Yuchen17Xu Dongdong27Constantin Reiner24Liang Shaowen19Zhang Yuxuan35Chen Yanpu18Ruan Jun21Shijie Wang38Hu Mingtian13Oussama Darfalou36Yan Yu10Shi Tang11Erikys da Silva Ferreira7Zhang Jiansheng16Zhou Pinxi8Zhang Zimin20Tiago Fernandes45Zixian Wei44David Mateos Ramajo6Zhu Jiaxuan3Zhang Tianlong13Yifan Dong
- Đội hình dự bị
-
1Junxu Chen23Chen Li33Tan Kaiyuan32Junyang Wang4Wang Weipu14Minghe Wei22Wei Yuren15Wen Wubin8Xie ZhiweiNizamdin Ependi 34Fan Bojian 18Li Boyang 25Suda Li 19Chenghao Ma 9Ren Wei 14Shao Shuai 28Xu Jiajun 29Yang Fan 15Jiahao Yan 33Daoxin Ye 17Yin Tianlong 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia Shunhao
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
ShaanXi Union vs Dingnan Ganlian: Số liệu thống kê
-
ShaanXi UnionDingnan Ganlian
-
8Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt21
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công65
-
-
48Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ShaanXi Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Suzhou Dongwu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nantong Zhiyun | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Dalian Kuncheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Shenyang City Public | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Shenzhen Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Nanjing City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
12 | Qingdao Red Lions | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
14 | Yanbian Longding | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
15 | Dongguan Guanlian | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc