Đối đầu Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 29/3
Kết quả Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu trước đây
-
21/11/2022Nantong Zhiyun1 - 2Shijiazhuang Kungfu1 - 1L
-
26/10/2022Shijiazhuang Kungfu0 - 1Nantong Zhiyun0 - 0W
-
21/08/2022Nantong Zhiyun0 - 2Shijiazhuang Kungfu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Shijiazhuang Kungfu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantong Zhiyun và Shijiazhuang Kungfu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Shenyang City Public | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Shenzhen Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Dalian Kuncheng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Nantong Zhiyun | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Qingdao Red Lions | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Heilongjiang Lava Spring | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Suzhou Dongwu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ShaanXi Union | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Chongqing Tonglianglong | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Yanbian Longding | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
13 | Nanjing City | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Dongguan Guanlian | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Shanghai Jiading Huilong | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc