Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Shanghai Port vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 09/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 22

  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 3'
    Wu Lei (Assist:Wang Shenchao) goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Wang Jianan
  • 30'
    1-0
    Rao Weihui
  • 31'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) goal 
    2-0
  • 34'
    2-1
    goal Rodrigo Henrique (Assist:Yang Chaosheng)
  • 38'
    Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) goal 
    3-1
  • 45'
    Wu Lei goal 
    4-1
  • 46'
    Xu Xin  
    Leonardo Cittadini  
    4-1
  • 46'
    4-1
     Tze Nam Yue
     Zhechao Chen
  • 46'
    4-1
     Zhiwei Wei
     Shi Liang
  • 61'
    Yang Shiyuan  
    Matheus Isaias dos Santos  
    4-1
  • 62'
    4-1
     Yin Congyao
     Tyrone Conraad
  • 63'
    Wu Lei goal 
    5-1
  • 65'
    Matias Ezequiel Vargas Martin (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) goal 
    6-1
  • 69'
    Matias Ezequiel Vargas Martin goal 
    7-1
  • 71'
    Fu Huan  
    Li Shuai  
    7-1
  • 72'
    Gustavo Henrique da Silva Sousa Goal Disallowed
    7-1
  • 76'
    7-1
     Li Ning
     Ye Chugui
  • 77'
    7-1
     Yin Hongbo
     Rodrigo Henrique
  • 82'
    7-2
    goal Yang Chaosheng (Assist:Li Ning)
  • 84'
    Lv Wenjun  
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior  
    7-2
  • 84'
    Feng Jin  
    Wu Lei  
    7-2
  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Port4-2-3-1
    1
    Yan Junling
    32
    Li Shuai
    13
    Zhen Wei
    3
    Jiang Guangtai
    4
    Wang Shenchao
    18
    Leonardo Cittadini
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    10
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    8
    Oscar Dos Santos Emboaba Junior
    7
    Wu Lei
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    8
    Tyrone Conraad
    16
    Yang Chaosheng
    25
    Rodrigo Henrique
    7
    Ye Chugui
    38
    Yongjia Li
    13
    Shi Liang
    20
    Wang Jianan
    3
    Ximing Pan
    31
    Rao Weihui
    15
    Zhechao Chen
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Xu Xin
    20Yang Shiyuan
    23Fu Huan
    11Lv Wenjun
    27Feng Jin
    12Wei Chen
    31Shimeng Bao
    2Li Ang
    5Linpeng Zhang
    6Cai Huikang
    33Liu Zhurun
    45Liu Xiaolong
    Tze Nam Yue 29
    Zhiwei Wei 42
    Yin Congyao 12
    Li Ning 14
    Yin Hongbo 10
    Cheng Yuelei 18
    Deng Xiongtao 35
    Darick Kobie Morris 11
    Nebojsa Kosovic 27
    John Mary 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Muscat
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Port vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Shanghai Port
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    237
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    16
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Greentown 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation