Đối đầu FC Ahal vs FC MERW, 18h30 ngày 11/4
Kết quả FC Ahal vs FC MERW
Đối đầu FC Ahal vs FC MERW
Phong độ FC Ahal gần đây
Phong độ FC MERW gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: FC Ahal vs FC MERW
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ahal vs FC MERW trước đây
-
30/10/2024FC MERW0 - 1FC Ahal0 - 0W
-
30/08/2024FC Ahal2 - 0FC MERW1 - 0W
-
01/05/2024FC Ahal5 - 1FC MERW2 - 0W
-
07/03/2024FC MERW0 - 1FC Ahal0 - 0W
-
18/12/2023FC MERW0 - 1FC Ahal0 - 1W
-
08/12/2023FC Ahal4 - 0FC MERW2 - 0W
-
25/04/2023FC MERW2 - 1FC Ahal0 - 0L
-
17/12/2022FC MERW3 - 2FC Ahal0 - 0L
-
13/11/2022FC Ahal2 - 0FC MERW2 - 0W
-
08/10/2022FC MERW1 - 4FC Ahal0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ahal vs FC MERW
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs FC MERW: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs FC MERW: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs FC MERW: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ahal (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Ahal (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ahal và FC MERW trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T B T |
2 | FC Altyn Asyr | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
3 | Nebitchi | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T B |
4 | Sagadam FK | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | T T H B B |
5 | Arkadag FK | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
6 | HTTU Asgabat | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B B H H T |
7 | FC MERW | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 4 | B T H B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 10 | -10 | 1 | B B H B |
Cập nhật: