Kết quả CS.Hammam-Lif vs A.S Ariana, 20h00 ngày 17/11
Kết quả CS.Hammam-Lif vs A.S Ariana
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs A.S Ariana
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ A.S Ariana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202420:00
-
CS.Hammam-Lif 31A.S Ariana 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 1.75
0.80U 1.75
1.001
1.67X
3.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS.Hammam-Lif vs A.S Ariana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 5
-
CS.Hammam-Lif vs A.S Ariana: Diễn biến chính
-
6'0-1Hamza Essid
-
9'Seifallah Meskini1-1
-
73'1-1Khalil Baldi
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS.Hammam-Lif vs A.S Ariana: Số liệu thống kê
-
CS.Hammam-LifA.S Ariana
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
76Pha tấn công66
-
-
43Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 13 | 8 | 5 | 0 | 14 | 2 | 12 | 29 | T H T T H H |
2 | AS Kasserine | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 29 | T H T B T H |
3 | Oceano Kerkennah | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | B H T T B H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | T H T H T T |
5 | Sfax Railways | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H T B T T |
6 | CO Sidi Bouzid | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H B B T H |
7 | AS Djelma | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B H B T B T |
8 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
9 | Stade Gabesien | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 16 | T H B T T B |
10 | Redeyef | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T B B B |
11 | BS Bouhajla | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | B H B T B T |
12 | Chebba | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H T B T B |
13 | Jerba Midoun | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 14 | -10 | 9 | B H B T B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |