Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SC Moknine vs CS.Hammam-Lif, 22h00 ngày 17/5
Kết quả SC Moknine vs CS.Hammam-Lif
Đối đầu SC Moknine vs CS.Hammam-Lif
Phong độ SC Moknine gần đây
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: SC Moknine vs CS.Hammam-Lif
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Moknine vs CS.Hammam-Lif trước đây
-
29/12/2024CS.Hammam-Lif1 - 3SC Moknine0 - 2W
-
26/04/2023CS.Hammam-Lif1 - 0SC Moknine0 - 0L
-
07/12/2022SC Moknine0 - 1CS.Hammam-Lif0 - 1L
-
25/02/2024CS.Hammam-Lif1 - 1SC Moknine0 - 0D
-
15/01/2023CS.Hammam-Lif2 - 0SC Moknine0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SC Moknine vs CS.Hammam-Lif
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs CS.Hammam-Lif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs CS.Hammam-Lif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs CS.Hammam-Lif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Moknine (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SC Moknine (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Moknine thắng
Bại: là số trận SC Moknine thua
Thắng: là số trận SC Moknine thắng
Bại: là số trận SC Moknine thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Moknine và CS.Hammam-Lif trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 24 | 14 | 8 | 2 | 26 | 9 | 17 | 50 | B H T B T T |
2 | AS Kasserine | 23 | 13 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 44 | H H T B T T |
3 | Sfax Railways | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 17 | 13 | 41 | H H T T H B |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 21 | 9 | 39 | B T T H B T |
5 | Oceano Kerkennah | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H T H T H B |
6 | Redeyef | 24 | 9 | 4 | 11 | 21 | 22 | -1 | 31 | B B T T H T |
7 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | B H B H T B |
8 | BS Bouhajla | 24 | 8 | 6 | 10 | 19 | 20 | -1 | 30 | B B H H B T |
9 | Stade Gabesien | 23 | 8 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 30 | B B T B T H |
10 | AS Agareb | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 31 | -11 | 29 | B T B B H B |
11 | AS Djelma | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 23 | -3 | 26 | T H B B B T |
12 | Chebba | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | T B T B H T |
13 | Jerba Midoun | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | -8 | 25 | T B T T T B |
14 | Espoir Rogba | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật: