Kết quả Club Africain vs Sifakesi, 23h30 ngày 19/10
Kết quả Club Africain vs Sifakesi
Đối đầu Club Africain vs Sifakesi
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:30
-
Club Africain 30Sifakesi 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.75
0.80U 1.75
1.001
1.95X
2.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.87U 0.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Africain vs Sifakesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 5
-
Club Africain vs Sifakesi: Diễn biến chính
-
36'Ali Al Musrati0-0
-
42'0-0Koffi Constant Kouame
-
51'0-0Pedro Miguel Cunha Sa
-
64'Ghaith Zaalouni0-0
-
77'0-0Aymen Dahmen
-
89'0-0Balla Moussa Conte
-
90'Ghaith Sghaier0-0
-
90'0-0Baraket Hmidi
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Club Africain vs Sifakesi: Số liệu thống kê
-
Club AfricainSifakesi
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
2 | Stade tunisien | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 25 | T H H T T T |
3 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | H T T H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H H T T B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 19 | -13 | 4 | B T H B B B |