Kết quả US Tataouine vs Stade tunisien, 21h00 ngày 10/05
Kết quả US Tataouine vs Stade tunisien
Đối đầu US Tataouine vs Stade tunisien
Phong độ US Tataouine gần đây
Phong độ Stade tunisien gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu US Tataouine vs Stade tunisien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 29
-
US Tataouine vs Stade tunisien: Diễn biến chính
-
10'0-1
Nacef Atoui (Assist:Mohamed Smaali)
-
31'0-2
Bonheur Mugisha
-
36'0-2Bonheur Mugisha
-
58'Hosni Guezmir (Assist:Mgannem B.)1-2
-
73'1-2Amath Ndaw
-
78'1-2Atef Dkhili
-
89'1-2Marouane Sahraoui
-
89'Ghassen Khalfa1-2
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
US Tataouine vs Stade tunisien: Số liệu thống kê
-
US TataouineStade tunisien
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
174Pha tấn công113
-
-
98Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 29 | 19 | 8 | 2 | 57 | 22 | 35 | 65 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 29 | 17 | 10 | 2 | 42 | 11 | 31 | 61 | T T T T H H |
3 | ES du Sahel | 29 | 19 | 4 | 6 | 45 | 23 | 22 | 61 | T T T T H T |
4 | Club Africain | 30 | 14 | 10 | 6 | 34 | 21 | 13 | 52 | T T B B B H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 30 | 15 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 52 | B B T B H T |
6 | Stade tunisien | 29 | 13 | 11 | 5 | 30 | 19 | 11 | 50 | T B H H H T |
7 | Etoile Metlaoui | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 27 | 5 | 43 | B B H T H T |
8 | Sifakesi | 29 | 10 | 11 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | H T H H B T |
9 | C.A.Bizertin | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 28 | -2 | 32 | T B T B T B |
10 | US Ben Guerdane | 30 | 6 | 13 | 11 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B T T B T |
11 | Olympique de Beja | 29 | 7 | 8 | 14 | 19 | 34 | -15 | 29 | B B B H B B |
12 | AS Slimane | 29 | 6 | 10 | 13 | 17 | 38 | -21 | 28 | H B T B H H |
13 | AS Gabes | 30 | 6 | 8 | 16 | 18 | 38 | -20 | 26 | B T B H T H |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 30 | 4 | 14 | 12 | 25 | 46 | -21 | 26 | H B B H T B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 24 | 42 | -18 | 22 | B T B H B B |
16 | US Tataouine | 30 | 5 | 4 | 21 | 19 | 53 | -34 | 19 | T B B H B B |