Kết quả US Tataouine vs U.S.Monastir, 20h30 ngày 13/04
Kết quả US Tataouine vs U.S.Monastir
Đối đầu US Tataouine vs U.S.Monastir
Phong độ US Tataouine gần đây
Phong độ U.S.Monastir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 2.25
0.89U 2.25
0.721
8.00X
4.002
1.35Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu US Tataouine vs U.S.Monastir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 26
-
US Tataouine vs U.S.Monastir: Diễn biến chính
-
67'0-0Hazem Mastouri
-
67'Irenee Togbedji Glele0-0
-
70'0-1
Louay Trayi
-
74'0-1Mehdi Ganouni
-
78'0-1Ousmane Diane
-
90'Mohamed Ali Hosni0-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
US Tataouine vs U.S.Monastir: Số liệu thống kê
-
US TataouineU.S.Monastir
-
6Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
88Pha tấn công107
-
-
34Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 27 | 17 | 8 | 2 | 41 | 10 | 31 | 59 | T H T T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 27 | 17 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 59 | T T H H T T |
3 | ES du Sahel | 27 | 17 | 4 | 6 | 40 | 21 | 19 | 55 | T B T T T T |
4 | Club Africain | 27 | 14 | 9 | 4 | 34 | 18 | 16 | 51 | B T H T T B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 25 | 7 | 48 | B T T B B T |
6 | Stade tunisien | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T H T B H H |
7 | Sifakesi | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 18 | 10 | 38 | T H H T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 27 | 9 | 9 | 9 | 26 | 25 | 1 | 36 | T H T B B H |
9 | C.A.Bizertin | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 27 | -2 | 29 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 27 | 7 | 8 | 12 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B B B B H |
11 | AS Slimane | 27 | 6 | 8 | 13 | 16 | 37 | -21 | 26 | T B H B T B |
12 | US Ben Guerdane | 27 | 4 | 13 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | B H H T B T |
13 | E.Gawafel.S.Gafsa | 27 | 6 | 4 | 17 | 21 | 35 | -14 | 22 | T B T B T B |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | B H B H B B |
15 | AS Gabes | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 38 | -21 | 21 | B B B B T B |
16 | US Tataouine | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B H T B B |