Kết quả City Club vs Al-Rams, 01h00 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu City Club vs Al-Rams
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất UAE 2022-2023 » vòng 30
-
City Club vs Al-Rams: Diễn biến chính
-
38'James I.1-0
-
52'Monyuytaah L.2-0
-
66'2-1
Ronald Brito
- BXH Hạng nhất UAE
- BXH bóng đá UAE mới nhất
-
City Club vs Al-Rams: Số liệu thống kê
-
City ClubAl-Rams
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
40Pha tấn công82
-
-
31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất UAE 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hatta | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 38 | 32 | 72 | T T B T T H |
2 | Emirates Club | 32 | 22 | 5 | 5 | 85 | 33 | 52 | 71 | B T T T T T |
3 | Dubba Al-Husun | 32 | 20 | 7 | 5 | 72 | 37 | 35 | 67 | T T T H B T |
4 | Masfut | 32 | 16 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 56 | B B B H T T |
5 | Al-Hamriyah | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 43 | 11 | 50 | H H B T B B |
6 | Al Arabi(UAE) | 32 | 13 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 48 | T T T B B B |
7 | Masafi | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | T T B H T B |
8 | Gulf Heroes FC | 32 | 13 | 5 | 14 | 51 | 60 | -9 | 44 | H B T T T T |
9 | Al-Jazira Al-Hamra | 32 | 12 | 7 | 13 | 66 | 64 | 2 | 43 | B B T H T T |
10 | Al Oruba (UAE) | 32 | 11 | 9 | 12 | 52 | 46 | 6 | 42 | B B B B B H |
11 | Al Taawon | 32 | 12 | 6 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | T B B T H T |
12 | Ahli Al-Fujirah | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 40 | 6 | 41 | T H T H B T |
13 | Al-Thaid | 32 | 9 | 13 | 10 | 39 | 48 | -9 | 40 | T B B B T B |
14 | Al-Rams | 32 | 8 | 8 | 16 | 39 | 51 | -12 | 32 | B B T B B B |
15 | City Club | 32 | 5 | 9 | 18 | 31 | 57 | -26 | 24 | B B T B H H |
16 | Fursan Hispania FC | 32 | 5 | 4 | 23 | 26 | 81 | -55 | 19 | H T T T B B |
17 | Baynounah SC | 32 | 4 | 3 | 25 | 33 | 87 | -54 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team