Kết quả FC Vorskla Poltava vs LNZ Cherkasy, 18h00 ngày 23/11
Kết quả FC Vorskla Poltava vs LNZ Cherkasy
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs LNZ Cherkasy
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202418:00
-
LNZ Cherkasy 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.96O 2.25
0.96U 2.25
0.881
2.50X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 14
-
FC Vorskla Poltava vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
-
30'Sergiy Myakushko (Assist:Samson Iyede Onomigho)1-0
-
36'Mykola Kovtalyuk1-0
-
39'1-0Francis Momoh
-
54'Samson Iyede Onomigho (Assist:Ibrahim Kane)2-0
-
64'2-0Hajdin Salihu
-
67'2-0Ajdi Dajko
-
70'Denys Ndukve2-0
-
70'2-0Hajdin Salihu
-
74'2-0Oleksandr Kaplienko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaLNZ Cherkasy
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
96Pha tấn công93
-
-
61Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation