Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv, 18h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 16

  • FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Oleksandr Myzyuk
  • 11'
    Vitaliy Koltsov goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Danyil Teplyakov
  • 45'
    Vitaliy Koltsov
    1-0
  • 58'
    Danylo Golub
    1-0
  • 60'
    Roman Bodnya
    1-0
  • 61'
    1-0
    Daniel Vernattus
  • 75'
    Bogdan Boychuk goal 
    2-0
  • 78'
    Andrey Andreychuk
    2-0
  • 82'
    2-1
    goal Gabriel Gomes Ferreira
  • 87'
    2-1
    Daniil Prykhodko
  • 90'
    Andrey Andreychuk
    2-1
  • BXH Hạng 2 Ukraina
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Bukovyna chernivtsi vs Metalist Kharkiv: Số liệu thống kê

  • FC Bukovyna chernivtsi
    Metalist Kharkiv
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 16 9 4 3 22 12 10 31 T B T T T T
2 Metalist 1925 Kharkiv 16 8 5 3 21 10 11 29 T T T T B T
3 SC Poltava 16 8 5 3 24 14 10 29 H T B H T B
4 UCSA 15 7 4 4 28 21 7 25 H B T T H B
5 FC Victoria Mykolaivka 16 6 5 5 23 12 11 23 T B B B H T
6 FK Yarud Mariupol 14 5 3 6 16 18 -2 18 H T B T B B
7 Metalurh Zaporizhya 16 4 5 7 15 22 -7 17 H T T B H T
8 Dinaz Vyshgorod 16 3 4 9 12 28 -16 13 T B B B T B
9 Kremin Kremenchuk 15 1 3 11 7 31 -24 6 B B B H H B