Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Kremin Kremenchuk vs Dinaz Vyshgorod, 21h00 ngày 20/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Kremin Kremenchuk vs Dinaz Vyshgorod

Lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs Dinaz Vyshgorod trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kremin Kremenchuk vs Dinaz Vyshgorod

- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs Dinaz Vyshgorod: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs Dinaz Vyshgorod: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ukraina 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kremin Kremenchuk vs Dinaz Vyshgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kremin Kremenchuk (sân nhà) 1 0 1 0
Kremin Kremenchuk (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kremin Kremenchuk thắng
Bại: là số trận Kremin Kremenchuk thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 6 4 2 0 11 3 8 14 T T H T H T
2 UCSA 6 4 1 1 15 5 10 13 T B T H T T
3 FC Victoria Mykolaivka 5 3 0 2 9 4 5 9 T T B T B
4 Metalist 1925 Kharkiv 6 2 3 1 7 5 2 9 B H H H T T
5 Kudrivka 7 2 3 2 5 4 1 9 H T B T H H
6 FK Yarud Mariupol 6 2 2 2 8 9 -1 8 T B T H B H
7 Metalurh Zaporizhya 6 1 2 3 4 9 -5 5 T B B H H B
8 Dinaz Vyshgorod 5 0 2 3 3 14 -11 2 H B B H B
9 Kremin Kremenchuk 5 0 1 4 4 13 -9 1 B H B B B

Cập nhật: