Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh, 23h00 ngày 24/2

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh

Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs FC Livyi Bereh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) 0 0 0 0
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar DonetskFC Livyi Bereh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 18 14 4 0 39 11 28 46 T H H T T T
2 PFC Oleksandria 18 12 5 1 28 13 15 41 H T H B H T
3 FC Shakhtar Donetsk 16 10 3 3 41 15 26 33 T T T H T B
4 Kryvbas 17 9 4 4 22 16 6 31 H T T T T B
5 Polissya Zhytomyr 18 8 6 4 25 16 9 30 H B H B T T
6 FC Karpaty Lviv 18 7 3 8 22 23 -1 24 B T B T B B
7 Rukh Vynnyky 18 5 8 5 21 15 6 23 T H H T B B
8 Zorya 17 7 1 9 19 22 -3 22 B B H T T B
9 Veres 18 5 7 6 20 24 -4 22 T H T B B T
10 LNZ Lebedyn 18 6 4 8 19 26 -7 22 B B B B H T
11 Kolos Kovalyovka 18 3 9 6 12 14 -2 18 H B H H T B
12 Obolon Kiev 18 4 5 9 11 29 -18 17 T B H H T T
13 FC Vorskla Poltava 18 4 4 10 15 26 -11 16 T T B B B B
14 FC Livyi Bereh 17 4 4 9 9 20 -11 16 B H B H T T
15 Chernomorets Odessa 18 4 3 11 13 26 -13 15 B B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 17 1 6 10 12 32 -20 9 B H B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: