Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Veres, 23h00 ngày 07/12
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Veres
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Veres
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Veres gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Karpaty Lviv vs Veres
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Veres trước đây
-
03/08/2024Veres0 - 0FC Karpaty Lviv0 - 0D
-
09/12/2017Veres2 - 2FC Karpaty Lviv2 - 0D
-
10/09/2017FC Karpaty Lviv1 - 6Veres0 - 2L
-
17/07/2023FC Karpaty Lviv2 - 1Veres1 - 0W
-
25/03/2023FC Karpaty Lviv3 - 0Veres1 - 0W
-
21/07/2022FC Karpaty Lviv1 - 1Veres0 - 0D
-
20/07/2019FC Karpaty Lviv1 - 2Veres0 - 0L
-
27/06/2019FC Karpaty Lviv2 - 0Veres0 - 0W
-
08/10/2017FC Karpaty Lviv0 - 2Veres0 - 0L
-
25/06/2016FC Karpaty Lviv0 - 1Veres0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs Veres
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Veres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Veres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Veres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Karpaty Lviv (sân nhà) | 8 | 3 | 1 | 4 |
FC Karpaty Lviv (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty Lviv và Veres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 15 | 11 | 4 | 0 | 33 | 11 | 22 | 37 | H T T T H H |
2 | PFC Oleksandria | 15 | 11 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 37 | T T T H T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 10 | 3 | 2 | 41 | 14 | 27 | 33 | H T T T H T |
4 | Kryvbas | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T H H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | H B B H B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 21 | T T T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 15 | 4 | 8 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H H B T H H |
8 | Veres | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | H H H T H T |
9 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 18 | T B T B B B |
11 | FC Vorskla Poltava | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | H B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H T H B H |
13 | Chernomorets Odessa | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | -11 | 12 | H H B B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 19 | -14 | 10 | H B B H B H |
15 | Obolon Kiev | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 28 | -21 | 10 | B B H T B H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: