Đối đầu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Kryvbas vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr
Phong độ Kryvbas gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Kryvbas vs Polissya Zhytomyr
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr trước đây
-
30/10/2024Polissya Zhytomyr2 - 1Kryvbas1 - 1L
-
13/05/2024Kryvbas0 - 1Polissya Zhytomyr0 - 1L
-
06/11/2023Polissya Zhytomyr1 - 1Kryvbas0 - 1D
-
23/10/2021Polissya Zhytomyr1 - 2Kryvbas0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ukraine | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Ukraina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Polissya Zhytomyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kryvbas (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kryvbas và Polissya Zhytomyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 10 | 22 | 35 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 33 | H T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 12 | 25 | 29 | T T H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H H B B H |
5 | Kryvbas | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 22 | B T T H H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | H B H H B T |
8 | LNZ Lebedyn | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | B T B T B B |
9 | Veres | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | T H H H T H |
10 | Zorya | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B T B B H |
11 | FC Vorskla Poltava | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | B H B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H T H B |
13 | Chernomorets Odessa | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 18 | -14 | 9 | H H B B H B |
15 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
16 | Obolon Kiev | 14 | 2 | 3 | 9 | 6 | 27 | -21 | 9 | B B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: