Đối đầu Veres vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 11/3
Kết quả Veres vs Polissya Zhytomyr
Nhận định, Soi kèo Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr, 20h30 ngày 11/3
Đối đầu Veres vs Polissya Zhytomyr
Phong độ Veres gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Veres vs Polissya Zhytomyr
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres vs Polissya Zhytomyr trước đây
-
12/10/2024Polissya Zhytomyr0 - 0Veres0 - 0D
-
10/07/2024Veres1 - 4Polissya Zhytomyr0 - 1L
-
10/02/2023Polissya Zhytomyr3 - 3Veres3 - 1D
-
04/02/2022Polissya Zhytomyr2 - 1Veres1 - 1L
-
15/09/2024Polissya Zhytomyr2 - 1Veres0 - 1L
-
01/12/2023Polissya Zhytomyr1 - 1Veres0 - 0D
-
28/07/2023Veres0 - 2Polissya Zhytomyr0 - 2L
-
20/03/2021Veres2 - 0Polissya Zhytomyr2 - 0W
-
12/09/2020Polissya Zhytomyr0 - 0Veres0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Veres vs Polissya Zhytomyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Polissya Zhytomyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Polissya Zhytomyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
VĐQG Ukraine | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Polissya Zhytomyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Veres (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres và Polissya Zhytomyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 20 | 15 | 5 | 0 | 42 | 13 | 29 | 50 | H T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 20 | 13 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 44 | H B H T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 16 | 30 | 40 | H T B T T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 20 | 9 | 7 | 4 | 28 | 17 | 11 | 34 | H B T T H T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | FC Karpaty Lviv | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B B T H |
7 | Zorya | 19 | 9 | 1 | 9 | 23 | 23 | 0 | 28 | H T T B T T |
8 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
9 | Veres | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B B T T B |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 31 | -19 | 18 | H H T T H B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: