Đối đầu Dynamo Kyiv vs Veres, 18h00 ngày 16/12
Kết quả Dynamo Kyiv vs Veres
Nhận định, Soi kèo Dynamo Kyiv vs Veres Rivne, 18h00 ngày 16/12
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Veres
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Veres gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dynamo Kyiv vs Veres
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Veres trước đây
-
01/05/2024Dynamo Kyiv3 - 0Veres1 - 0W
-
07/03/2024Veres1 - 1Dynamo Kyiv0 - 1D
-
29/05/2023Dynamo Kyiv3 - 0Veres0 - 0W
-
21/11/2022Veres0 - 1Dynamo Kyiv0 - 1W
-
04/12/2021Veres0 - 3Dynamo Kyiv0 - 1W
-
01/08/2021Dynamo Kyiv4 - 0Veres3 - 0W
-
22/04/2018Veres1 - 4Dynamo Kyiv0 - 1W
-
12/03/2018Dynamo Kyiv1 - 0Veres1 - 0W
-
25/02/2018Veres3 - 1Dynamo Kyiv2 - 1L
-
07/08/2020Dynamo Kyiv3 - 0Veres2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs Veres
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Veres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Veres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Veres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và Veres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 11 | 25 | 40 | T T T H H T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 10 | 3 | 2 | 41 | 14 | 27 | 33 | H T T T H T |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | B B H B H B |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B T H H T |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 19 | H H T H T B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
15 | Obolon Kiev | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 28 | -21 | 11 | B H T B H H |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: