Kết quả LNZ Lebedyn vs Kolos Kovalyovka, 20h50 ngày 04/11
Kết quả LNZ Lebedyn vs Kolos Kovalyovka
Nhận định LNZ Cherkasy vs Kolos Kovalivka, vòng 13 VĐQG Ukraine 18h00 ngày 4/11/2023
Đối đầu LNZ Lebedyn vs Kolos Kovalyovka
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202320:50
-
LNZ Lebedyn 41Kolos Kovalyovka 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
0.95O 2
0.77U 2
0.831
2.42X
2.782
2.65Hiệp 1+0
0.75-0
0.90O 0.75
0.72U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Lebedyn vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 13
-
LNZ Lebedyn vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
-
20'Sergiy Shestakov (Assist:Nazarii Muravskyi)1-0
-
28'1-0Andriy Yevhenovych Bohdanov
-
38'Maksim Kovalev1-0
-
69'1-0Vladyslav Yemets
-
71'Nazarii Muravskyi1-0
-
78'German Penkov1-0
-
79'1-1Vadym Milko
-
80'Denys Oliynyk1-1
-
89'1-1Anton Salabai
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Lebedyn vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
-
LNZ LebedynKolos Kovalyovka
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
65Pha tấn công65
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation