Kết quả Chernomorets Odessa vs Kryvbas, 20h30 ngày 07/12
Kết quả Chernomorets Odessa vs Kryvbas
Đối đầu Chernomorets Odessa vs Kryvbas
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ Kryvbas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:30
-
Kryvbas3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.88O 2.25
0.92U 2.25
0.881
4.20X
3.102
1.80Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Odessa vs Kryvbas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 16
-
Chernomorets Odessa vs Kryvbas: Diễn biến chính
-
34'Yevgeniy Skyba (Assist:Vitaliy Yermakov)1-0
-
39'Oleksiy Khoblenko1-0
-
41'1-1Hrvoje Ilic
-
45'1-2Artur Mykytyshyn (Assist:Yegor Tverdokhlib)
-
65'Kiril Popov1-2
-
80'1-3Yegor Tverdokhlib (Assist:Andriy Ponedelnik)
-
87'Jon Sporn1-3
-
89'Yevgeniy Skyba1-3
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Chernomorets Odessa vs Kryvbas: Số liệu thống kê
-
Chernomorets OdessaKryvbas
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
6Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
5Cứu thua3
-
-
85Pha tấn công92
-
-
49Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation