Đối đầu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado, 19h45 ngày 27/11
Kết quả Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado
Đối đầu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/11/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado trước đây
-
22/06/2024Deportivo Maldonado1 - 3Centro Atletico Fenix1 - 1W
-
27/05/2024Deportivo Maldonado0 - 1Centro Atletico Fenix0 - 0W
-
13/11/2023Centro Atletico Fenix1 - 0Deportivo Maldonado0 - 0W
-
06/06/2023Deportivo Maldonado1 - 1Centro Atletico Fenix1 - 0D
-
02/04/2023Deportivo Maldonado2 - 0Centro Atletico Fenix2 - 0L
-
12/10/2022Centro Atletico Fenix0 - 1Deportivo Maldonado0 - 1L
-
25/06/2022Centro Atletico Fenix0 - 0Deportivo Maldonado0 - 0D
-
21/05/2022Deportivo Maldonado0 - 1Centro Atletico Fenix0 - 1W
-
20/11/2021Centro Atletico Fenix2 - 1Deportivo Maldonado1 - 0W
-
11/08/2021Deportivo Maldonado0 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Centro Atletico Fenix (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Centro Atletico Fenix (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Centro Atletico Fenix thắng
Bại: là số trận Centro Atletico Fenix thua
Thắng: là số trận Centro Atletico Fenix thắng
Bại: là số trận Centro Atletico Fenix thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Centro Atletico Fenix và Deportivo Maldonado trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: