Đối đầu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor, 20h00 ngày 18/4
Kết quả Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
-
20/01/2025Kuruvchi Bunyodkor0 - 0Xorazm Urganch0 - 0D
-
01/08/2010Kuruvchi Bunyodkor4 - 1Xorazm Urganch2 - 1L
-
14/06/2010Xorazm Urganch0 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
09/09/2009Kuruvchi Bunyodkor5 - 1Xorazm Urganch1 - 0L
-
16/04/2009Xorazm Urganch1 - 2Kuruvchi Bunyodkor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Xorazm Urganch (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Xorazm Urganch (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Xorazm Urganch và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | T H H T T |
4 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
5 | FK Andijon | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H H T T |
6 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
9 | Xorazm Urganch | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B T B B |
14 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL
Cập nhật: