Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona, 20h15 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2024: Turon Nukus vs Neftchi Fargona

  • Giải đấu: VĐQG Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/11/2023 20:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona

- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Uzbekistan 1 0 1 0
Hạng 2 Uzbekistan 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs Neftchi Fargona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Turon Nukus (sân nhà) 2 0 1 1
Turon Nukus (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turon Nukus thắng
Bại: là số trận Turon Nukus thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turon NukusNeftchi Fargona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pakhtakor 24 15 5 4 37 21 16 50 H H B T T H
2 Nasaf Qarshi 24 13 7 4 30 15 15 46 B T T T T H
3 Navbahor Namangan 23 13 4 6 39 16 23 43 H B T T T B
4 OTMK Olmaliq 24 12 6 6 41 33 8 42 B H T T T T
5 Neftchi Fargona 24 10 11 3 29 17 12 41 H T B H B B
6 Termez Surkhon 23 9 7 7 24 22 2 34 B B T H B T
7 FK Andijon 24 10 4 10 23 24 -1 34 T B T T B B
8 Kuruvchi Bunyodkor 24 8 7 9 26 29 -3 31 B T B H H T
9 Metallurg Bekobod 24 7 6 11 24 33 -9 27 T T H H B B
10 Sogdiana Jizak 24 7 5 12 29 36 -7 26 H B B B B T
11 Olympic FK Tashkent 22 6 7 9 22 28 -6 25 B T B H H T
12 Qizilqum Zarafshon 24 5 7 12 21 32 -11 22 T T H B H T
13 Turon Nukus 23 3 7 13 15 34 -19 16 B B H B T B
14 Buxoro FK 23 4 3 16 12 32 -20 15 T B B H B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: