Kết quả Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona, 19h15 ngày 01/12
Kết quả Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona
Nhận định Navbahor vs Neftchi, Vòng 26 VĐQG Uzbekistan 19h15 ngày 1/12/2023
Đối đầu Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/12/202319:15
-
Neftchi Fargona 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 26
-
Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính
-
28'Jovan Dokic0-0
-
39'0-1Mirzokhid Gofurov (Assist:Abbos Gulomov)
-
45'0-1Gulom Gulyamov
-
56'0-1Mukhsinjon Ubaydullaev
-
67'Milos Milovic1-1
-
70'Milos Milovic1-1
-
77'Jamshid Iskanderov1-1
-
90'1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê
-
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
102Pha tấn công84
-
-
72Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 26 | 16 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 53 | B T T H T B |
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 13 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 48 | T T T H H H |
3 | Navbahor Namangan | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 19 | 25 | 47 | T T B T B H |
4 | OTMK Olmaliq | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 34 | 9 | 46 | T T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 12 | 3 | 33 | 18 | 15 | 45 | H B B T T H |
6 | Termez Surkhon | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | H B T T B T |
7 | FK Andijon | 26 | 12 | 4 | 10 | 27 | 25 | 2 | 40 | T T B B T T |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | H H T B T T |
9 | Olympic FK Tashkent | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | H T T B T B |
10 | Metallurg Bekobod | 26 | 8 | 6 | 12 | 26 | 35 | -9 | 30 | H H B B B T |
11 | Sogdiana Jizak | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | B B B T H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 25 | H B H T B T |
13 | Turon Nukus | 26 | 3 | 7 | 16 | 16 | 41 | -25 | 16 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 26 | 4 | 3 | 19 | 12 | 35 | -23 | 15 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team