Kết quả Neftchi Fargona vs Qizilqum Zarafshon, 20h15 ngày 23/11
Kết quả Neftchi Fargona vs Qizilqum Zarafshon
Nhận định Neftchi Fergana vs Qizilqum Zarafshon, vòng 25 VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 23/11/2023
Đối đầu Neftchi Fargona vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/11/202320:15
-
Neftchi Fargona 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftchi Fargona vs Qizilqum Zarafshon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 25
-
Neftchi Fargona vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính
-
16'Giorgi Nikabadze (Assist:Mirzokhid Gofurov)1-0
-
35'Mukhsinjon Ubaydullaev1-0
-
38'1-0Ilkhomzhon Vakhobov
-
59'1-0Islom Kenjabaev
-
90'1-0
-
90'Vladimir Nazarov1-0
-
90'1-0Nikolai Tarasov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Neftchi Fargona vs Qizilqum Zarafshon: Số liệu thống kê
-
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
83Pha tấn công86
-
-
37Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 26 | 16 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 53 | B T T H T B |
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 13 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 48 | T T T H H H |
3 | Navbahor Namangan | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 19 | 25 | 47 | T T B T B H |
4 | OTMK Olmaliq | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 34 | 9 | 46 | T T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 12 | 3 | 33 | 18 | 15 | 45 | H B B T T H |
6 | Termez Surkhon | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | H B T T B T |
7 | FK Andijon | 26 | 12 | 4 | 10 | 27 | 25 | 2 | 40 | T T B B T T |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | H H T B T T |
9 | Olympic FK Tashkent | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | H T T B T B |
10 | Metallurg Bekobod | 26 | 8 | 6 | 12 | 26 | 35 | -9 | 30 | H H B B B T |
11 | Sogdiana Jizak | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | B B B T H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 25 | H B H T B T |
13 | Turon Nukus | 26 | 3 | 7 | 16 | 16 | 41 | -25 | 16 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 26 | 4 | 3 | 19 | 12 | 35 | -23 | 15 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team