Kết quả Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor, 19h15 ngày 01/12
Kết quả Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Bunyodkor, Vòng 26 VĐQG Uzbekistan 19h15 ngày 1/12/2023
Đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/12/202319:15
-
Pakhtakor 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 26
-
Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
14'Pulatkhuzha Kholdorkhonov (Assist:Farrukh Sayfiev)1-0
-
34'1-1Shokhrukh Abdurakhmonov (Assist:Makhamadzhonov)
-
37'1-2Welington Taira (Assist:Davronjon Ergashev)
-
38'Dragan Ceran1-2
-
47'Dragan Ceran (Assist:Dilshod Saitov)2-2
-
59'2-3Makhamadzhonov
-
68'2-3
-
90'2-3
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
85Pha tấn công103
-
-
50Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 26 | 16 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 53 | B T T H T B |
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 13 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 48 | T T T H H H |
3 | Navbahor Namangan | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 19 | 25 | 47 | T T B T B H |
4 | OTMK Olmaliq | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 34 | 9 | 46 | T T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 12 | 3 | 33 | 18 | 15 | 45 | H B B T T H |
6 | Termez Surkhon | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | H B T T B T |
7 | FK Andijon | 26 | 12 | 4 | 10 | 27 | 25 | 2 | 40 | T T B B T T |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | H H T B T T |
9 | Olympic FK Tashkent | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | H T T B T B |
10 | Metallurg Bekobod | 26 | 8 | 6 | 12 | 26 | 35 | -9 | 30 | H H B B B T |
11 | Sogdiana Jizak | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | B B B T H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 25 | H B H T B T |
13 | Turon Nukus | 26 | 3 | 7 | 16 | 16 | 41 | -25 | 16 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 26 | 4 | 3 | 19 | 12 | 35 | -23 | 15 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team