Kết quả Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon, 17h00 ngày 01/12
Kết quả Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon
Nhận định Sogdiana Jizzakh vs Termez Surkhon, vòng 26 VĐQG Uzbekistan 17h00 ngày 1/12/2023
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/12/202317:00
-
Sogdiana Jizak 10Termez Surkhon 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 26
-
Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
18'Stanislav Andreev0-0
-
52'0-1Sunnatilla Hamidjonov (Assist:Diyor Ramazonov)
-
57'0-1
-
77'0-2Sylvanus Nimely (Assist:Sunnatilla Hamidjonov)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Sogdiana JizakTermez Surkhon
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
105Pha tấn công81
-
-
95Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 26 | 16 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 53 | B T T H T B |
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 13 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 48 | T T T H H H |
3 | Navbahor Namangan | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 19 | 25 | 47 | T T B T B H |
4 | OTMK Olmaliq | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 34 | 9 | 46 | T T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 12 | 3 | 33 | 18 | 15 | 45 | H B B T T H |
6 | Termez Surkhon | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | H B T T B T |
7 | FK Andijon | 26 | 12 | 4 | 10 | 27 | 25 | 2 | 40 | T T B B T T |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 33 | -3 | 37 | H H T B T T |
9 | Olympic FK Tashkent | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | H T T B T B |
10 | Metallurg Bekobod | 26 | 8 | 6 | 12 | 26 | 35 | -9 | 30 | H H B B B T |
11 | Sogdiana Jizak | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27 | B B B T H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 33 | -11 | 25 | H B H T B T |
13 | Turon Nukus | 26 | 3 | 7 | 16 | 16 | 41 | -25 | 16 | B T B B B B |
14 | Buxoro FK | 26 | 4 | 3 | 19 | 12 | 35 | -23 | 15 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team