Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor, 17h00 ngày 19/10
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.04O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.96X
3.072
3.26Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 21
-
Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
11'Valeril Kichin1-0
-
24'1-1Andrija Filipovic (Assist:Temurkhodja Abdukholiqov)
-
38'Valeril Kichin (Assist:Ivan Rogac)2-1
-
68'2-2Akhmadullo Mukimzhonov (Assist:Muzaffar Olimzhonov)
-
85'2-3Kacorri L.
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Lokomotiv Tashkent vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
107Pha tấn công95
-
-
69Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation