Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul, 22h00 ngày 26/04
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.93O 2.25
0.83U 2.25
0.841
1.25X
4.702
10.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 26
-
Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaProgresso da Lunda Sul
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 25 | 17 | 7 | 1 | 39 | 11 | 28 | 58 | T B H H T T |
2 | Wiliete | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 55 | H T T B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 25 | 12 | 11 | 2 | 31 | 17 | 14 | 47 | H H H T H T |
4 | Sagrada Esperanca | 23 | 11 | 7 | 5 | 21 | 16 | 5 | 40 | T B H H T T |
5 | Bravos do Maquis | 25 | 8 | 14 | 3 | 27 | 18 | 9 | 38 | H T T H H H |
6 | CD Sao Salvador | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 22 | 5 | 36 | T T B B T B |
7 | Desportivo Huila | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 20 | 3 | 36 | T B T T H B |
8 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 11 | 6 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T H B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 24 | 7 | 9 | 8 | 22 | 23 | -1 | 30 | B B H T H T |
10 | Academica Do Lobito | 25 | 7 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 30 | H T H B B T |
11 | CRD Libolo | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 27 | -6 | 26 | B H T H B H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 23 | 5 | 8 | 10 | 16 | 23 | -7 | 23 | H B B B B H |
13 | Luanda CIty | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 36 | -14 | 22 | B H B H H T |
14 | Isaac de Benguela | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 37 | -15 | 18 | T H B T T B |
15 | Carmona | 24 | 2 | 9 | 13 | 10 | 39 | -29 | 15 | B H H B B B |
16 | Santa Rita FC | 24 | 2 | 7 | 15 | 8 | 30 | -22 | 13 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
Relegation