Kết quả GKS Katowice vs Piast Gliwice, 20h45 ngày 16/02
Kết quả GKS Katowice vs Piast Gliwice
Đối đầu GKS Katowice vs Piast Gliwice
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.70X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -5℃~-4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
GKS Katowice vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
-
43'0-0Patryk Dziczek
-
46'0-0Milosz Szczepanski
Maciej Rosolek -
57'0-0Miguel Munoz Fernandez
-
59'Filip Szymczak
Sebastian Bergier0-0 -
79'Dawid Drachal
Sebastian Milewski0-0 -
89'0-0Oskar Lesniak
Grzegorz Tomasiewicz -
89'Konrad Gruszkowski
Marcin Wasielewski0-0 -
89'Mateusz Marzec
Adrian Blad0-0
-
GKS Katowice vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-31Dawid Kudla2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez77Mateusz Kowalczyk22Sebastian Milewski23Marcin Wasielewski27Bartosz Nowak7Sebastian Bergier11Adrian Blad7Jorge Felix90Erik Jirka6Michal Chrapek39Maciej Rosolek10Patryk Dziczek20Grzegorz Tomasiewicz5Tomas Huk3Miguel Munoz Fernandez4Jakub Czerwinski29Igor Drapinski26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
-
18Dawid Drachal24Konrad Gruszkowski13Bartosz Jaroszek6Lukas Klemenz14Aleksander Komor10Mateusz Mak17Mateusz Marzec32Rafal Straczek19Filip SzymczakThierry Gale 11Filip Karbowy 17Oskar Lesniak 31Jakub Lewicki 36Miguel Nobrega 14Fabian Piasecki 9Milosz Szczepanski 30Karol Szymanski 33Akim Zedadka 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal GorakWaldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
-
GKS KatowicePiast Gliwice
-
10Phạt góc7
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
10Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
404Số đường chuyền382
-
-
74%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn3
-
-
17Ném biên16
-
-
20Thử thách10
-
-
19Long pass20
-
-
81Pha tấn công69
-
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 29 | 19 | 2 | 8 | 54 | 26 | 28 | 59 | T B B T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T B H T B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 38 | 14 | 47 | H B H T B T |
6 | Motor Lublin | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | H B T H B T |
7 | Cracovia Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 51 | 47 | 4 | 42 | B B T H B B |
8 | GKS Katowice | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 37 | 3 | 42 | T B T B T T |
9 | Gornik Zabrze | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 35 | 4 | 41 | T T B B B H |
10 | Piast Gliwice | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | B B B H T H |
11 | Korona Kielce | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 37 | T H B B T H |
12 | Widzew lodz | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 43 | -9 | 36 | B T T T B B |
13 | Radomiak Radom | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T T B B H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
16 | Lechia Gdansk | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 50 | -19 | 27 | B B T B T B |
17 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
18 | Stal Mielec | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 46 | -16 | 25 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation